Có 2 kết quả:

代数群 dài shù qún ㄉㄞˋ ㄕㄨˋ ㄑㄩㄣˊ代數群 dài shù qún ㄉㄞˋ ㄕㄨˋ ㄑㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

algebraic group (math.)

Từ điển Trung-Anh

algebraic group (math.)