Có 2 kết quả:
代数群 dài shù qún ㄉㄞˋ ㄕㄨˋ ㄑㄩㄣˊ • 代數群 dài shù qún ㄉㄞˋ ㄕㄨˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
algebraic group (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
algebraic group (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0